
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
Test Kiểm Tra |
/Test/ | This is a test book | ![]() |
|
work Làm việc |
/wurk/ | fuck a work | ![]() |
|
hello Xin chào |
/hello/ | Hello hi, How are you today? | ![]() |
|
School Trường học |
/School/ | I am at school | ![]() |

Bình luận (0)