Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ biết về cách sử dụng của thời quá khứ đơn trong tiếng Anh chưa? Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây với Toeic123.

 

1. Tổng quan về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

 

dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn
(Hình ảnh minh họa thì quá khứ đơn trong tiếng Anh)

 

Thời quá khứ đơn là một thời phổ biến và được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Được sử dụng để miêu tả các hành động diễn ra trong quá khứ có công thức như sau:

 

Cấu trúc:

S + Ved + O 

S + did not/ didn’t + V + O

Did + S  + V + O?

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • Ved( the past participle I): Quá khứ phân từ 1

  • O (object): Tân ngữ

  • V (verb): Động từ nguyên thể

 

Đây là một cấu trúc hẳn không còn xa lại đối với những người học và biết về tiếng Anh. Là một trong những thì cơ bản bạn cần nhớ và học. Cùng tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về thì này. 


Ví dụ:

  • I was born and raised in Hanoi, the capital of Vietnam.
  • Tôi được sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. 
  •  
  • Last summer, my family decided to go to the beach to relax. 
  • Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi quyết định đi biển để thư giãn. 
  •  
  • Mary didn’t go to work on time yesterday.
  • Mary không đi làm đúng giờ vào hôm qua. 

 

Vậy làm sao để có thể nhận biết được dấu hiệu của thời quá khứ đơn trong tiếng Anh, cùng tìm hiểu một số dấu hiệu thường gặp của thì này trong phần 2 dưới đây. 

 

2. Một số trạng từ thường gặp trong thì quá khứ đơn

 

dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn
(Hình ảnh minh họa một số dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn)

 

Một số cụm từ cố định thường xuyên được sử dụng trong thời quá khứ đơn như sau:

 

  • Yesterday (hôm qua)

  • Ago (trước đó)

  • Last + time ( thời gian trước đó)

  • In + time (vào thời gian nào đó)

  • In the past (trong quá khứ)

  • The day before (Hôm trước)

  • When/ since

 

Trong các dấu hiệu nhận biết này, bạn cần chú ý một số điểm cụ thể và đặc biệt như sau.

 

Đầu tiên, với ago. Ago thường được sử dụng với cấu trúc

 

Cấu trúc:

Time + ago

 

Time thường là các từ chỉ thời gian cụ thể có thể ví dụ như 3 giờ trước, 3 tiếng trước,... Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về dấu hiệu. Thời gian được sử dụng cần được chia số nhiều tùy theo số lượng. 

 

Ví dụ:

  • 3 weeks ago
  • (3 tuần trước)
  •  
  • 2 years ago
  • (2 năm trước)

 

Thứ hai, tương tự với Last. Last thường đi với time. Tuy nhiên không đếm về thời gian cụ thể, có nghĩa là tháng trước, ngày trước,.... Có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây. 

 

Ví dụ:

  • Last year
  • (Năm ngoái)
  •  
  • Last month
  • (Tháng trước) 

 

Với In + mốc thời gian. Mốc thời gian thường được sử dụng trong dấu hiệu này thường là các năm trong quá khứ. 

 

Với When, bạn có thể sử dụng và tìm hiểu cụ thể các cấu trúc với when để có thể sử dụng tốt hơn cấu trúc liên quan đến từ này. When thường đi với một cụm mệnh đề đầy đủ (bao gồm chủ ngữ và động từ). Since cũng tương tự như vậy. 

 

Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách áp dụng của các dấu hiệu nhận biết trên trong câu cụ thể:

 

Ví dụ:

  • I went to the museum last week.
  • Tôi đã đến bảo tàng vào tuần trước. 
  •  
  • She arrived home in 2012 and still stayed there.
  • Cô ấy trở về nhà vào năm 2012 và vẫn ở đó.
  •  
  • When I was a girl, I played chess very well. 
  • Khi tôi còn là một cô gái, tôi chơi cờ rất giỏi. 

 

3. Một số lưu ý về các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

 

dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn
(Hình ảnh minh họa về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh)

 

Khi sử dụng các dấu hiệu để nhận biết thời quá khứ đơn, bạn cần chú ý đến mốc thời gian được nhắc đến trong câu. Tính từ hiện tại, nếu mốc thời gian đó nằm trong quá khứ đó mới thuộc phạm vi của thời quá khứ. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi để biểu thị các khoảng thời gian trong tương lai. 

 

Tiếp đó, khi sử dụng, bạn cần cân nhắc và việc sử dụng thời gian cũng như cách viết của chúng trong câu. 

 

Các dấu hiệu này thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu. Bạn có thể dựa trên những vị trí này để nhanh chóng định dạng chúng và hoàn thành thời. 

 

4. Bài tập luyện tập thì quá khứ đơn


Để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập cụ thể dưới đây để luyện tập về chúng. 

 

Hoàn thành các câu dưới đây với động từ đúng và câu đúng

  1. She….out with her best friend last week. ->…

  2. Linda….a meal yesterday morning. -> …

  3. Mozart ….more than 600 pieces of music. -> …

  4. My brother …. tired when he came home. -> …

  5. The bedroom was very comfortable so they…..very well. ->…

  6. I knew Mary was tired, so I __ her. 

  7. The bed was so uncomfortable that they _ well.

  8. We weren’t hungry, so we _ anything. 

  9. My class went to Kate’s house for a party but she __ at home.

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết về các dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn trong tiếng Anh. Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo của chúng mình!