Các dạng so sánh trong tiếng Anh bạn nên biết

Trong tiếng Anh có 3 dạng cấu trúc so sánh chính: so sánh hơn, so sánh hơn nhất và so sánh bằng. Mỗi cấu trúc lại có những đặc điểm và quy định riêng. Cùng tìm hiểu các dạng so sánh trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây!

 

1. So sánh hơn trong tiếng Anh

 

các dạng so sánh trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh)

 

Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh giữa hai vật, hai thứ thường hơn hoặc kém nhau một điều gì đó. Trong cấu trúc này chia thành 2 trường hợp.

 

1.1 Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

 

Cấu trúc:

S + tobe + adj-er + than + S

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • Tobe: động từ tobe

  • Adj-er: Tính từ thêm đuôi “er”

 

Trong cấu trúc này, bạn cần đặc biệt chú ý đến tính từ thêm er. Trước hết, cùng tìm hiểu tính từ ngắn là gì? Tính từ ngắn là những tính từ chỉ có một âm tiết. Có thể ví dụ như: tall, thin, fast,.... Khi sử dụng các tính từ này trong các câu so sánh hơn, bạn chỉ cần thêm đuôi “er” vào phía sau. 

 

Ví dụ:

  • Mary is taller than me.
  • Mary cao hơn tôi. 
  •  
  • My brother is faster than me.
  • Anh trai tôi thì mập hơn tôi. 

 

Tuy nhiên, với những tính từ có kết cấu 1-1-1, bạn cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “er”. Tính từ có kết cấu 1-1-1 là các tính từ được tạo thành bởi 2 phụ âm và một nguyên âm đứng giữa. Ví dụ: hot, cool, ....

 

Bên cạnh đó, cũng có một số tính từ bất quy tắc như good, bad,...Bạn có thể tìm hiểu thêm để thực hiện tốt hơn cấu trúc này. 

 

các dạng so sánh trong tiếng anh

(Hình ảnh minh họa các cấu trúc so sánh)

 

1.2 So sánh hơn với tính từ dài. 

 

Tính từ dài là gì? Tính từ dài là các tính từ có từ hai âm tiết trở lên. Cấu trúc này như sau:

 

Cấu trúc:

S + tobe + more + adj + than + S

 

Trong đó:

  • S (subject): chủ ngữ

  • tobe: động từ tobe

  • Adj (Adjective): Tính từ

 

Tham khảo một số ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về dạng này. 

 

Ví dụ:

  • She always thinks that other people are more careful than her. 
  • Cô ấy luôn nghĩ rằng những người khác cẩn thận hơn mình. 
  •  
  • This device is more effective than my one. 
  • Thiết bị này thì hiệu quả hơn thiết bị ở nhà của tôi. 

 

Lưu ý, với những tính từ có hai âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm và “y”, tiến hành chuyển “y” thành “i” và thêm er, sau đó áp dụng công thức như với các tính từ ngắn. 

 

Bạn có thể thay thế more thành less. More có nghĩa là hơn, less có nghĩa là kém. 

 

Tuy nhiên, các câu trong so sánh hơn thường không sử dụng ở thể phủ định. Bạn cũng có thể áp dụng công thức này với các trạng từ. Trạng từ cũng được xét theo hai trường hợp như tính từ với các quy tắc tương tự.

 

2. So sánh hơn nhất trong tiếng Anh

 

các dạng so sánh trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh)

 

Cấu trúc so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh giữa 1 đơn vị và một tập thể liên quan. Có nghĩa rằng, đơn vị đó đứng đầu tiên khi xét đến các tiêu chí được nhắc đến. 

 

Về cơ bản, các quy định, cấu trúc của so sánh hơn nhất tương đương với cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh. Công thức so sánh hơn nhất như sau:

 

Cấu trúc

S + tobe + the Adj -est + O

S + tobe + the most + Adj + O

 

Trong đó:

  • S (Subject): chủ ngữ

  • tobe: động từ tobe

  • O (object): Tân ngữ

  • Adj (adjective): Tính từ. 

 

Trong hai cấu trúc trên, cấu trúc thứ nhất được áp dụng với các tính từ ngắn. Cấu trúc thứ hai được áp dụng với các tính từ dài. Quy tắc xác định tính từ ngắn và dài giống như ở so sánh hơn. 

 

Ví dụ:

  • Lan is the best student in our class. 
  • Lan là học sinh giỏi nhất trong lớp của tôi. 
  •  
  • This tree is the tallest tree in this park.
  • Cái cây đó là cây cao nhất trong công viên này. 

 

Lưu ý, trong cấu trúc này, nhất định phải có the. Vì chủ thể hơn nhất trong câu đã được xác định. 

 

3. So sánh bằng trong tiếng Anh

 

các dạng so sánh trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh)

 

Cuối cùng, mời bạn cùng khám phá cấu trúc về so sánh bằng trong bài viết này. Công thức của so sánh bằng như sau:

 

Cấu trúc:

S + V + as + adj/adv + as + O 

 

Trong đó:

  • S (subject): chủ ngữ

  • V (verb): động từ

  • Adj (adjective): tính từ

  • adv (adverb): Trạng từ

  • O (object): Tân ngữ

 

Trong cấu trúc so sánh bằng, bạn không cần phải biến đổi động từ hay tính từ. Được sử dụng để so sánh ngang bằng giữa hai sự vật. 

 

Ví dụ:

  • This problem is as complex as a maze.
  • Vấn đề này phức tạp như một mê cung. 
  •  
  • She plays badminton not as well as her sister. 
  • Cô ấy chơi cầu lông không tốt bằng chị gái của mình. 

 

So sánh bằng dạng phủ định được sử dụng để thay thế cho cấu trúc so sánh hơn ở dạng phủ định. Bạn có thể thêm not trực tiếp vào động từ (bổ sung trợ động từ) hoặc thêm not vào vế trước as. 

 

Ví dụ:

  • This game is not as easy as you think. 
  • Trò chơi này thì không dễ như bạn vẫn nghĩ. 
  •  
  • Jack doesn’t swim as fast as me. 
  • Jack bơi không nhanh bằng tôi. 

 

Trên đây là tất cả các kiến thức về các dạng so sánh trong tiếng Anh mà Toeic123 muốn chia sẻ với bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này của Toeic123!