Cách dùng allow chi tiết, đầy đủ nhất bạn đã biết chưa?

Bạn đã bao giờ nghe về động từ allow trong tiếng Anh? Cấu trúc sử dụng của allow là gì? Đi sau allow là dạng động từ gì? Cùng khám phá cách dùng allow trong bài viết dưới đây với Toeic123!

 

1. Tổng quan về động từ follow trong tiếng Anh

 

cách dùng allow
(Hình ảnh minh họa động từ allow trong tiếng Anh)

 

Allow là một động từ cơ bản, phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Allow có nghĩa là cho phép ai đó làm việc gì, hoặc cho phép điều gì. Vậy trong tiếng Anh, allow được sử dụng như thế nào?

 

Trước hết, cùng tham khảo qua một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách dùng allow trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • Our teachers allow us to lead as normal of a life as we dreamed.

  • Các giáo viên của chúng tôi cho phép chúng tôi sống một cuộc sống bình thường như chúng tôi đã mơ ước.

  •  
  • The bedroom was dark aside from curtains opened to allow the moon to shine through.

  • Phòng ngủ tối om ngoài những tấm rèm được mở ra để mặt trăng có thể chiếu qua.

 

Cụ thể hơn về cấu trúc và cách dùng allow bạn có thể tham khảo cụ thể trong phân 2 của bài viết này!

 

2. Cấu trúc allow trong tiếng Anh

 

cách dùng allow
(Hình ảnh minh họa động từ allow trong tiếng Anh)

 

Allow trong tiếng Anh được sử dụng như một danh từ chỉ sự cho phép. Với nghĩa chỉ cho phép ai đó làm gì, bạn cần áp dụng công thức sau:

 

Cấu trúc:

allow somebody + to do something 

 

Trong đó:

  • Somebody: danh từ chỉ người

  • To do: Động từ nguyên thể thêm to

 

Trong một số trường hợp không cần thiết bạn có thể bỏ qua somebody trong cấu trúc trên. Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ allow trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • If this activity is held, it's because the principle allows it to be.

  • Nếu hoạt động này được tổ chức, đó là vì nguyên tắc cho phép nó được thực hiện.

  •  
  • My family coin money in honest and accurate measures and allow this money to trade freely on open markets.

  • Gia đình tôi kiếm tiền bằng các biện pháp trung thực và chính xác và cho phép số tiền này giao dịch tự do trên các thị trường mở.

  •  
  • It wasn't as if he was going to allow Jack to attack their guest.

  • Nó không như thể anh ta sẽ cho phép Jack tấn công khách của họ.

 

Khi sử dụng cấu trúc này, bạn có thể mở rộng đối tượng somebody thành các đối tượng khác nhau sao cho phù hợp với ý nói. Lúc đó, câu nói sẽ có ý nghĩa là cho phép cái gì đó làm gì đó, như thế nào đó,.....

 

Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần chú ý đặc biệt đến sự khác nhau giữa dạng bị động và dạng chủ động của cấu trúc với allow. Cấu trúc bị động của allow trong tiếng Anh như sau:

 

Ví dụ:

Active: S + let + O + Vinf…

Passive: S(O) + (tobe) allowed + to Vinf + … + by O(S).

 

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ

  • O (object): Tân ngữ

  • Vinf (verb infinitive): Động từ nguyên thể

 

Trong cấu trúc này, allow được sử dụng trong thì quá khứ để thay thế cho động từ let. Tùy theo từng nghĩa khác nhau, let và allow được sử dụng để diễn tả các trạng thái khác nhau của sự việc. 

 

Một số ví dụ cụ thể sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của allow trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • The child is allowed to go camping this weekend by his parents. 

  • (His parents let the child go camping this weekend.)

  • Đứa trẻ được cho phép đi cắm trại vào cuối tuần này bởi bố mẹ của nó. 

  •  
  • The people are not allowed to put on the grass.

  • (It doesn’t let people put on the grass.)

  • Mọi người không được phép dẫm chân lên bãi cỏ. 

 

Ngoài ra, allow đồng nghĩa với permit trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách dùng permit trong tiếng Anh để có thể phân biệt cụ thể hơn về cách sử dụng của hai từ này. 

 

3. Một số lưu ý khi sử dụng allow

 

cách dùng allow
(Hình ảnh minh họa động từ allow trong tiếng Anh)

 

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này, allow vẫn có thể được chia sao cho phù hợp và hài hòa với chủ ngữ được sử dụng trong câu. Cấu trúc không hề ảnh hưởng đến cấu trúc về thì của toàn bộ câu nói. 

 

Ngoài ra, bạn cần xác định rõ sự khác nhau giữa allow và permit để không làm ảnh hưởng đến các cấu trúc ngữ pháp hay sự khác biệt về nghĩa giữa chúng. 

 

4. Một số bài tập về cách sử dụng allow trong tiếng Anh

 

Để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của động từ allow trong tiếng Anh, dưới đây là một số bài tập về kiến thức này để bạn có thể luyện tập thêm. 

 

Hoàn thiện các bài tập dưới đây để hoàn thành câu hay tạo nên một câu đúng!

1. Peter is allowed ________ (eat) as much meat as he likes.

2. Photography _________ (not allow) in this area.

3. The boy was allowed _______ (play) football with his friend by his father.

4. My mom let my friends live there rent – free.

➔ My friends are allowed .…………………………………………

5.My neighbours don’t let their children smoke.

➔ Their children aren’t allowed …………………………..

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết về cách dùng allow của chúng mình! Hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của Toeic123!