Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20: cách đọc và cách sử dụng

Bạn đã biết về số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 chưa? Sự khác biệt giữa số đếm trong tiếng Anh và số thứ tự là gì? Cách sử dụng của số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây với Toeic123! 

 

1. Số đếm trong tiếng Anh là gì?

 

số đếm tiếng anh từ 1 đến 20
(Hình ảnh minh họa số đếm trong tiếng Anh)

 

Trong tiếng Anh có hai loại số được sử dụng: số đếm và số thứ tự. Số đếm được sử dụng để đếm các vật, chỉ số lượng cụ thể. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh. 

 

Thực tế, số đếm và số thứ tự cũng có nhiều điểm tương đồng với nhau về cách viết. Song, một điểm đơn giản nhất để bạn có thể phân biệt được chính là mạo từ “the”. The chỉ được sử dụng với số thứ tự, còn với số đếm thường không có mạo từ đi kèm. 

 

Ngoài ra, số thứ tự mang tính xếp hạng và xác định vật thể một cách chi tiết. Ví dụ vật thể thứ nhất, vật thể thứ hai. Còn số đếm lại chỉ số lượng của một vật thể. Ví dụ 1 vật thể, 2 vật thể. 

 

Bạn có thể căn cứ vào các ý trên để phân biệt số đếm và số thứ tự. Có thể dùng ví dụ: 3 vật thể loại 2 (thứ 2) để ghi nhớ cụ thể và chi tiết hơn. Phân biệt chúng sẽ giúp bạn sử dụng từng số đếm hiệu quả, chính xác hơn. 

 

2. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20

 

Các số đếm trong tiếng anh được hệ thống cực kỳ đơn giản. Dưới đây là bảng số đếm trong tiếng Anh để bạn có thể đơn giản theo dõi và ghi nhớ chúng. 

 

Số đếm

Tiếng Anh

Phiên âm

Số đếm

Tiếng Anh

Phiên âm

1

one

/ wʌn /

11

eleven

/ɪˈlevn/

2

two

/ tuː /

12

twelve

/twelv/

3

three

/ θriː /

13

thirteen

/ˌθɜːrˈtiːn/

/ˌθɜːˈtiːn/

4

four

/ fɔː (r) /

14

fourteen

/ˌfɔːˈtiːn/

/ˌfɔːrˈtiːn/

5

five

/ faɪv /

15

fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

6

six

/ sɪks /

16

sixteen

/ˌsɪksˈtiːn/

7

seven

/ ˈSevn /

17

seventeen

/ˌsevnˈtiːn/

8

eight

/ eɪt /

18

eighteen

/ˌeɪˈtiːn/

9

nine

/ naɪn /

19

nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

10

ten

/ten/

20

twenty

/ˈtwenti/

 

Các số đếm được định nghĩa là dạng số trong từ điển Oxford chứ không hề thuộc danh từ, động từ hay tính từ. Vậy nên, bạn có thể tham khảo cụ thể hơn về cách sử dụng của số đếm trong tiếng Anh qua phần 3 của bài viết này. 


 

số đếm tiếng anh từ 1 đến 20
(Hình ảnh minh họa số đếm trong tiếng Anh)

 

Bảng trên bao gồm các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 20. Bạn có thể căn cứ vào đó để đọc các số lớn hơn. Ví dụ với các số 21, bạn đọc thành twenty - one. Tương tự như vậy với twenty two, twenty three,....

 

Với các số tròn chục, bạn có thể căn cứ vào các số 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 ở trên. Tương ứng, các số 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, bạn chỉ cần thay “teen” thành “ty” và ghép với các phần đơn vị phía sau. 

 

3. Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh

 

số đếm tiếng anh từ 1 đến 20
(Hình ảnh minh họa số đếm trong tiếng Anh)

 

Số đếm được sử dụng trước các danh từ đếm được để thể hiện số lượng của chúng. Có thể kể đến một số ví dụ cụ thể dưới đây. 

 

Ví dụ: 

  • one apple

  • Một quả táo

  •  
  • Three knives

  • Ba cái dao

 

Trong cách sử dụng này, với các vật thể có từ 2 thứ trở lên, bạn cần sử dụng danh từ số nhiều bằng cách thêm “s/es” vào sau. Bạn có thể tìm hiểu thêm quy tắc thêm “s/es” trong bài viết về phần này của chúng mình tại Toeic123!

 

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất mà số đếm được áp dụng trong tiếng Anh. Tùy theo các trường hợp cụ thể, số lượng có thể thay đổi nhưng không áp dụng các nguyên tắc trên. Đặc biệt không có mạo từ đi kèm trong trường hợp này. 

 

Thứ hai, số đếm cũng được sử dụng nhiều trong các con số chỉ lượng như: trọng lượng, khối lượng, chiều cao, tiền tệ..... Sau đó, đi kèm với từng số đếm sẽ là các đơn vị cụ thể. 

 

Ví dụ:

  • Fifty degrees.

  • 50 độ.

  •  
  • twenty five kilometers

  • 25 cây ki lô mét.

 

Bạn cần lưu ý như ở trên, với các số có trên 2, bạn cần thêm số nhiều vào từ chỉ đơn vị. Tuy nhiên, tùy theo từng trường hợp nhất định, bạn cần cân nhắc và tìm hiểu để đảm bảo ngữ pháp của chúng. 

 

Ngoài ra, số đếm còn được sử dụng khi nói về tử số của phân số. Phần mẫu số của phân số thường sử dụng số thứ tự. Tham khảo các ví dụ dưới đây. 

 

Ví dụ:

  • one/sixth

  • 1/6

  •  
  • two/ fifths

  • 2/5

 

4. Một số lưu ý khi sử dụng số đếm trong tiếng Anh

 

Khi sử dụng số đếm trong tiếng Anh, bạn cần đặc biệt chú ý đến các nguyên tắc xác định danh từ số nhiều, danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Với các danh từ không đếm được cần thêm đơn vị. 

 

Còn với các danh từ số nhiều, khi số lượng lớn hơn hoặc bằng 2, bạn cần thêm “s/es” vào danh từ.

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết về các số đếm trong tiếng Anh của chúng mình. Hy vọng rằng những kiến thức chúng mình chia sẻ trong bài viết này trở nên thật hữu ích và giúp đỡ được cho bạn trong quá trình học tập. 

 

Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết, cấu trúc mới của Toeic123!